Có 2 kết quả:

力挽狂澜 lì wǎn kuáng lán ㄌㄧˋ ㄨㄢˇ ㄎㄨㄤˊ ㄌㄢˊ力挽狂瀾 lì wǎn kuáng lán ㄌㄧˋ ㄨㄢˇ ㄎㄨㄤˊ ㄌㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to pull strongly against a crazy tide (idiom); fig. to try hard to save a desperate crisis

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to pull strongly against a crazy tide (idiom); fig. to try hard to save a desperate crisis

Bình luận 0