Có 2 kết quả:
力挽狂澜 lì wǎn kuáng lán ㄌㄧˋ ㄨㄢˇ ㄎㄨㄤˊ ㄌㄢˊ • 力挽狂瀾 lì wǎn kuáng lán ㄌㄧˋ ㄨㄢˇ ㄎㄨㄤˊ ㄌㄢˊ
lì wǎn kuáng lán ㄌㄧˋ ㄨㄢˇ ㄎㄨㄤˊ ㄌㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to pull strongly against a crazy tide (idiom); fig. to try hard to save a desperate crisis
Bình luận 0
lì wǎn kuáng lán ㄌㄧˋ ㄨㄢˇ ㄎㄨㄤˊ ㄌㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to pull strongly against a crazy tide (idiom); fig. to try hard to save a desperate crisis
Bình luận 0